Có 2 kết quả:
失业率 shī yè lǜ ㄕ ㄜˋ • 失業率 shī yè lǜ ㄕ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unemployment rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unemployment rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0