Có 2 kết quả:

失业率 shī yè lǜ ㄕ ㄜˋ 失業率 shī yè lǜ ㄕ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unemployment rate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unemployment rate

Bình luận 0